Có 2 kết quả:

悬崖勒马 xuán yá lè mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄌㄜˋ ㄇㄚˇ懸崖勒馬 xuán yá lè mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄌㄜˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to rein in the horse at the edge of the precipice (idiom); fig. to act in the nick of time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to rein in the horse at the edge of the precipice (idiom); fig. to act in the nick of time

Bình luận 0