Có 2 kết quả:
悬崖勒马 xuán yá lè mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄌㄜˋ ㄇㄚˇ • 懸崖勒馬 xuán yá lè mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄌㄜˋ ㄇㄚˇ
xuán yá lè mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄌㄜˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to rein in the horse at the edge of the precipice (idiom); fig. to act in the nick of time
Bình luận 0
xuán yá lè mǎ ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ ㄌㄜˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to rein in the horse at the edge of the precipice (idiom); fig. to act in the nick of time
Bình luận 0